Characters remaining: 500/500
Translation

thiên phương bách kế

Academic
Friendly

Từ "thiên phương bách kế" trong tiếng Việt có nghĩarất nhiều mưu mẹo, kế hoạch hoặc chiến lược khác nhau được sử dụng để đạt được một mục đích nào đó. Cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống người ta phải nghĩ ra nhiều cách khác nhau để giải quyết vấn đề hoặc đạt được điều mình mong muốn.

Giải thích chi tiết:
  • "Thiên" có nghĩa là "ngàn", "vô vàn".
  • "Phương" có nghĩa là "cách", "phương pháp".
  • "Bách" có nghĩa là "trăm", cũng chỉ số lượng nhiều.
  • "Kế" "kế hoạch" hoặc "mưu mẹo".
dụ sử dụng:
  1. Trong cuộc sống hàng ngày:

    • "Để có thể thành công trong công việc, bạn cần phải thiên phương bách kế để giải quyết các vấn đề phát sinh."
  2. Trong học tập:

    • "Khi ôn thi, tôi đã áp dụng thiên phương bách kế từ việc làm đề cương đến học nhóm để có thể đạt điểm cao."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn viết hoặc diễn thuyết:
    • "Trong việc lãnh đạo, một nhà lãnh đạo giỏi cần phải thiên phương bách kế để dẫn dắt đội ngũ vượt qua khó khăn."
Phân biệt các biến thể:
  • "Mưu kế": Cũng có nghĩa tương tự nhưng thường mang tính chất mật hoặc chiến lược hơn.
  • "Kế hoạch": Thường được sử dụng để chỉ một kế hoạch cụ thể, sự chuẩn bị tổ chức rõ ràng, không thiên về mưu mẹo như "thiên phương bách kế".
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • "Mưu mẹo": Cũng chỉ đến những cách thức, thủ đoạn để đạt được mục tiêu, chút tinh quái.
  • "Chiến lược": Chỉ đến những kế hoạch tổng thể, dài hạn hơn, không chỉ mưu mẹo còn tầm nhìn rõ ràng.
Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "thiên phương bách kế", người nghe có thể hiểu rằng bạn đang nói đến những cách thức có thể không hoàn toàn chính đáng hoặc chút "mưu mẹo" trong đó. vậy, cần chú ý đến ngữ cảnh khi sử dụng từ này.
  1. Rất nhiều mưu mẹo để cố đạt được mục đích.

Comments and discussion on the word "thiên phương bách kế"